Có 2 kết quả:

毎年 mỗi niên每年 mỗi niên

1/2

mỗi niên

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi năm, từng năm, hằng năm

mỗi niên

phồn thể

Từ điển phổ thông

mỗi năm, từng năm, hằng năm